Có 4 kết quả:
吸声 xī shēng ㄒㄧ ㄕㄥ • 吸聲 xī shēng ㄒㄧ ㄕㄥ • 牺牲 xī shēng ㄒㄧ ㄕㄥ • 犧牲 xī shēng ㄒㄧ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sound absorption
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sound absorption
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. con vật tế thần
2. hy sinh
2. hy sinh
Từ điển Trung-Anh
(1) to sacrifice one's life
(2) to sacrifice (sth valued)
(3) beast slaughtered as a sacrifice
(2) to sacrifice (sth valued)
(3) beast slaughtered as a sacrifice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. con vật tế thần
2. hy sinh
2. hy sinh
Từ điển Trung-Anh
(1) to sacrifice one's life
(2) to sacrifice (sth valued)
(3) beast slaughtered as a sacrifice
(2) to sacrifice (sth valued)
(3) beast slaughtered as a sacrifice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0